Bảng giá các loại xe 4 đên 7 chỗ của Taxi Nội Bài
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và nâng cao của quý khách hàng cho các chuyến đi công tác xa, đi du lịch, về quê,… Taxi Nội Bài trân trọng giới thiệu tới quý khách dịch vụ cho thuê xe 4-7 chỗ từ Sân bay Nội Bài về bến xe Mỹ Đình và các tuyến đường khác.
Bảng giá xe Taxi Nội Bài – Mỹ Đình
Bảng Giá Thuê Xe Taxi Nội Bài
Tuyến Đường Loại Xe 4 Chỗ Loại Xe 7 Chỗ
Sân bay Nội Bài – Bến xe Mỹ Đình 300,000 VND 400,000 VND
Sân bay Nội Bài – Trung tâm Hà Nội 350,000 VND 450,000 VND
Sân bay Nội Bài – Bến xe Giáp Bát 400,000 VND 500,000 VND
Sân bay Nội Bài – Bến xe Nước Ngầm 450,000 VND 550,000 VND
Sân bay Nội Bài – Hà Đông 500,000 VND 600,000 VND
Lưu Ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để có mức giá chính xác và hợp lý nhất, quý khách vui lòng liên hệ tổng đài để được tư vấn tận tình.
Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhu cầu cụ thể của khách hàng.
Lợi Ích Khi Chọn Taxi Nội Bài:
Dịch Vụ Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế giàu kinh nghiệm, lịch sự và chu đáo, luôn sẵn sàng phục vụ quý khách hàng.
An Toàn và Tiện Lợi: Xe của chúng tôi luôn được bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo an toàn và tiện nghi cho mọi chuyến đi.
Giá Cả Hợp Lý: Chúng tôi cam kết mang lại mức giá cạnh tranh và hợp lý nhất cho khách hàng.
Dịch Vụ Khách Hàng 24/7: Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách.
Hãy để Taxi Nội Bài đồng hành cùng bạn trên mọi nẻo đường, mang đến sự an toàn, sang trọng và tiết kiệm. Chúng tôi luôn tâm niệm sự an toàn và hài lòng của khách hàng chính là mục tiêu cao nhất của chúng tôi.
Dịch vụ Taxi Sân bay Nội Bài về Bến xe Mỹ Đình
Với đội ngũ lái xe nhiệt tình, nhiều năm kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết sử dụng những chiếc xe mới nhất như:
Các dòng xe sedan như Toyota Vios, Honda City, Kia K3, Mazda3 đời 2019 trở lên đều là các lựa chọn phù hợp để chở 4 khách và có cốp rộng đủ để chứa 2 vali cỡ lớn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các mẫu xe này:
Toyota Vios (2019 trở lên)
- Động cơ: 1.5L, 4 xi-lanh, DOHC
Công suất: Khoảng 107 mã lực
Dung tích cốp: Khoảng 506 lít
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 5.8-6.0 lít/100km
Honda City (2019 trở lên)
- Động cơ: 1.5L, 4 xi-lanh, SOHC i-VTEC
Công suất: Khoảng 118 mã lực
Dung tích cốp: Khoảng 536 lít
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 5.4-5.8 lít/100km
Kia K3 (2019 trở lên)
Động cơ: 1.6L, 4 xi-lanh, DOHC
Công suất: Khoảng 126 mã lực
Dung tích cốp: Khoảng 502 lít
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 6.0-6.4 lít/100km
Mazda3 (2019 trở lên)
- Động cơ: 1.5L hoặc 2.0L, 4 xi-lanh, DOHC
Công suất: Khoảng 110 mã lực (động cơ 1.5L) hoặc 153 mã lực (động cơ 2.0L)
Dung tích cốp: Khoảng 444 lít (dòng sedan)
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 5.9-6.5 lít/100km (động cơ 1.5L)
Các mẫu xe này đều có cốp rộng và khả năng chứa đồ tốt, phù hợp cho nhu cầu chở 4 khách cùng 2 vali cỡ lớn.
Dưới đây là thông tin chi tiết về các dòng xe 7 chỗ, 16 chỗ và các loại xe khác từ 16 đến 45 chỗ, phù hợp để phục vụ quý khách với các tiện nghi như nước uống và khăn lạnh miễn phí:
Xe 7 Chỗ
Toyota Innova (2019 trở lên)
- Động cơ: 2.0L, 4 xi-lanh, DOHC
Công suất: Khoảng 137 mã lực
Dung tích cốp: Khoảng 300 lít (khi sử dụng cả 3 hàng ghế)
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 9.1-9.5 lít/100km
Toyota Fortuner (2019 trở lên)
- Động cơ: 2.4L Diesel hoặc 2.7L xăng, 4 xi-lanh
Công suất: Khoảng 147-164 mã lực
Dung tích cốp: Khoảng 200 lít (khi sử dụng cả 3 hàng ghế)
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 8.6-10.5 lít/100km
Mitsubishi Xpander (2019 trở lên)
- Động cơ: 1.5L, 4 xi-lanh, DOHC
Công suất: Khoảng 104 mã lực
Dung tích cốp: Khoảng 150 lít (khi sử dụng cả 3 hàng ghế)
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 6.2-6.4 lít/100km
Xe 16 Chỗ
Ford Transit (2019 trở lên)
- Động cơ: 2.2L Diesel, 4 xi-lanh, TDCi
Công suất: Khoảng 136 mã lực
Dung tích cốp: Rộng rãi, phù hợp cho nhu cầu vận chuyển nhiều hành lý
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 8.5-9.0 lít/100km
Hyundai Solati (2019 trở lên)
- Động cơ: 2.5L Diesel, 4 xi-lanh, CRDi
Công suất: Khoảng 170 mã lực
Dung tích cốp: Rộng rãi, phù hợp cho nhu cầu vận chuyển nhiều hành lý
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 10.5-11.0 lít/100km
Xe Từ 16 đến 45 Chỗ
Mercedes-Benz Sprinter (16 chỗ)
- Động cơ: 2.1L Diesel, 4 xi-lanh, CDI
Công suất: Khoảng 163 mã lực
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 8.2-9.0 lít/100km
Hyundai County (29 chỗ)
- Động cơ: 3.9L Diesel, 4 xi-lanh, CRDi
Công suất: Khoảng 140 mã lực
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 15-16 lít/100km
Thaco Universe (45 chỗ)
- Động cơ: 12.7L Diesel, 6 xi-lanh
Công suất: Khoảng 380 mã lực
Tiêu thụ nhiên liệu: Khoảng 25-30 lít/100km
Tất cả các dòng xe này đều được trang bị các tiện nghi như nước uống và khăn lạnh miễn phí, giúp quý khách có những chuyến hành trình thoải mái và tiện lợi nhất.
Xem thêm: